Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xỏ mũi


passer une corde à travers la cloison des fosses nasales (d'un bovidé, pour le conduire)
mener par le bout du nez
Chồng bị vợ xỏ mũi
mari qui se laisse mener par le bout du nez par sa femme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.